STT | Cơ quan được giao | Tổng số nhiệm vụ giao | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | Lũy kế từ đầu năm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đúng hạn | Quá hạn | Tổng cộng | Trong hạn | Trễ hạn | Tổng cộng | Trong hạn chưa xử lý | Quá hạn chưa xử lý | |||
1 | Ban Dân tộc | 20 | 11 | 11 | 1 | 8 | 9 | 1 | 8 | |
2 | Ban quản lý Khu kinh tế | 1 | 1 | 1 | 0 | |||||
3 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
4 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||
5 | Công an tỉnh | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||
6 | Sở Công Thương | 18 | 16 | 16 | 2 | 2 | 2 | |||
7 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 71 | 33 | 3 | 36 | 33 | 2 | 35 | 33 | 2 |
8 | Sở Giao thông vận tải | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | ||||
9 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 15 | 5 | 1 | 6 | 6 | 3 | 9 | 6 | 3 |
10 | Sở Khoa học và Công nghệ | 7 | 4 | 4 | 3 | 3 | 3 | |||
11 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 46 | 32 | 4 | 36 | 10 | 10 | 10 | ||
12 | Sở Ngoại vụ | 4 | 3 | 1 | 4 | 0 | ||||
13 | Sở Nội vụ | 47 | 34 | 34 | 13 | 13 | 13 | |||
14 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |||
15 | Sở Tài chính | 12 | 7 | 7 | 5 | 5 | 5 | |||
16 | Cục Thuế tỉnh Kon Tum | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||
17 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 4 | 4 | 2 | 2 | 2 | |||
18 | Sở Thông tin và Truyền thông | 7 | 2 | 3 | 5 | 2 | 2 | 2 | ||
19 | Sở Tư pháp | 6 | 3 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | |
20 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 73 | 38 | 14 | 52 | 16 | 5 | 21 | 16 | 5 |
21 | Sở Xây dựng | 7 | 2 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | ||
22 | Sở Y tế | 43 | 30 | 30 | 13 | 13 | 13 | |||
23 | Thanh tra tỉnh | 12 | 1 | 1 | 8 | 3 | 11 | 8 | 3 | |
24 | UBND huyện Đăk Hà | 10 | 7 | 3 | 10 | 0 | ||||
25 | UBND thành phố Kon Tum | 9 | 0 | 9 | 9 | 9 | ||||
26 | UBND huyện Đăk Glei | 10 | 7 | 3 | 10 | 0 | ||||
27 | UBND huyện Kon Rẫy | 9 | 6 | 3 | 9 | 0 | ||||
28 | UBND huyện Ia H'Drai | 7 | 6 | 1 | 7 | 0 | ||||
29 | UBND huyện Ngọc Hồi | 9 | 1 | 5 | 6 | 3 | 3 | 3 | ||
30 | UBND huyện Đăk Tô | 11 | 3 | 6 | 9 | 2 | 2 | 2 | ||
31 | UBND huyện Sa Thầy | 12 | 4 | 1 | 5 | 1 | 6 | 7 | 1 | 6 |
32 | UBND huyện Kon Plông | 9 | 4 | 4 | 8 | 1 | 1 | 1 | ||
33 | UBND huyện Tu Mơ Rông | 9 | 2 | 6 | 8 | 1 | 1 | 1 | ||
506 | 270 | 61 | 331 | 127 | 48 | 175 | 127 | 48 |