STT | Cơ quan được giao | Tổng số nhiệm vụ giao | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | Lũy kế từ đầu năm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đúng hạn | Quá hạn | Tổng cộng | Trong hạn | Trễ hạn | Tổng cộng | Trong hạn chưa xử lý | Quá hạn chưa xử lý | |||
1 | Ban Dân tộc | 6 | 1 | 1 | 5 | 5 | 5 | |||
2 | Ban quản lý Khu kinh tế | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | ||||
3 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||
4 | Sở Công Thương | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | ||||
5 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 18 | 6 | 6 | 11 | 1 | 12 | 11 | 1 | |
6 | Sở Giao thông vận tải | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | ||||
7 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 20 | 1 | 1 | 14 | 5 | 19 | 14 | 5 | |
8 | Sở Khoa học và Công nghệ | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | ||||
9 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 23 | 4 | 2 | 6 | 17 | 17 | 17 | ||
10 | Sở Ngoại vụ | 5 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | |||
11 | Sở Nội vụ | 17 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 12 | ||
12 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 12 | 0 | 10 | 2 | 12 | 10 | 2 | ||
13 | Sở Tài chính | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | ||||
14 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 14 | 0 | 12 | 2 | 14 | 12 | 2 | ||
15 | Sở Thông tin và Truyền thông | 14 | 2 | 2 | 12 | 12 | 12 | |||
16 | Sở Tư pháp | 5 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | |||
17 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 18 | 3 | 2 | 5 | 12 | 1 | 13 | 12 | 1 |
18 | Sở Xây dựng | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | ||||
19 | Sở Y tế | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | ||||
20 | Thanh tra tỉnh | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | ||||
21 | UBND thành phố Kon Tum | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | ||||
22 | UBND huyện Đăk Glei | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||
23 | UBND huyện Ia H'Drai | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||
24 | Văn phòng UBND tỉnh Kon Tum | 9 | 0 | 7 | 2 | 9 | 7 | 2 | ||
25 | UBND huyện Tu Mơ Rông | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||
213 | 22 | 8 | 30 | 170 | 13 | 183 | 170 | 13 |