STT | Cơ quan được giao | Tổng số nhiệm vụ giao | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | Lũy kế từ đầu năm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đúng hạn | Quá hạn | Tổng cộng | Trong hạn | Trễ hạn | Tổng cộng | Trong hạn chưa xử lý | Quá hạn chưa xử lý | |||
1 | Ban Dân tộc | 10 | 10 | 10 | 0 | |||||
2 | Ban quản lý Khu kinh tế | 1 | 1 | 1 | 0 | |||||
3 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 1 | 1 | 1 | 0 | |||||
4 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||
5 | Công an tỉnh | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||
6 | Sở Công Thương | 14 | 14 | 14 | 0 | |||||
7 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 46 | 19 | 3 | 22 | 24 | 24 | 24 | ||
8 | Sở Giao thông vận tải | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | ||||
9 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 15 | 4 | 1 | 5 | 9 | 1 | 10 | 9 | 1 |
10 | Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | |||
11 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 46 | 22 | 5 | 27 | 17 | 2 | 19 | 17 | 2 |
12 | Sở Ngoại vụ | 4 | 3 | 1 | 4 | 0 | ||||
13 | Sở Nội vụ | 34 | 14 | 14 | 20 | 20 | 20 | |||
14 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | |
15 | Sở Tài chính | 12 | 5 | 5 | 7 | 7 | 7 | |||
16 | Cục Thuế tỉnh Kon Tum | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||
17 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 2 | 3 | ||
18 | Sở Thông tin và Truyền thông | 7 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
19 | Sở Tư pháp | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||
20 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 56 | 27 | 11 | 38 | 10 | 8 | 18 | 10 | 8 |
21 | Sở Xây dựng | 7 | 2 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | ||
22 | Sở Y tế | 37 | 22 | 22 | 15 | 15 | 15 | |||
23 | Thanh tra tỉnh | 12 | 1 | 1 | 11 | 11 | 11 | |||
24 | UBND huyện Đăk Hà | 4 | 3 | 1 | 4 | 0 | ||||
25 | UBND thành phố Kon Tum | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | ||||
26 | UBND huyện Đăk Glei | 4 | 3 | 1 | 4 | 0 | ||||
27 | UBND huyện Kon Rẫy | 4 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||
28 | UBND huyện Ia H'Drai | 3 | 3 | 3 | 0 | |||||
29 | UBND huyện Ngọc Hồi | 4 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | |||
30 | UBND huyện Đăk Tô | 4 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | |||
31 | UBND huyện Sa Thầy | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | |
32 | UBND huyện Kon Plông | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||
33 | UBND huyện Tu Mơ Rông | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | ||||
367 | 167 | 37 | 204 | 132 | 31 | 163 | 132 | 31 |