STT | Cơ quan được giao | Tình hình cập nhật giao nhiệm vụ trên phần mềm | Đã hoàn thành | Chưa hoàn thành | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Đúng hạn | Quá hạn | Trong hạn | Trễ hạn | |||
1 | Ban Dân tộc | 2 | 1 | 1 | ||
2 | Ban quản lý Khu kinh tế | 4 | 1 | 3 | ||
3 | Sở Công Thương | 1 | 1 | |||
4 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1 | 1 | |||
5 | Sở Giao thông vận tải | 4 | 3 | 1 | ||
6 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2 | 1 | 1 | ||
7 | Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 1 | |||
8 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 5 | 4 | 1 | ||
9 | Sở Ngoại vụ | 1 | 1 | |||
10 | Sở Nội vụ | 1 | 1 | |||
11 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 1 | |||
12 | Sở Tài chính | 2 | 1 | 1 | ||
13 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 7 | 6 | 1 | ||
14 | Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 1 | |||
15 | Sở Tư pháp | 2 | 1 | 1 | ||
16 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 1 | 1 | |||
17 | Sở Xây dựng | 7 | 1 | 6 | ||
18 | Sở Y tế | 1 | 1 | |||
19 | Thanh tra tỉnh | 1 | 1 | |||
20 | UBND huyện Đăk Glei | 2 | 1 | 1 | ||
21 | UBND huyện Đăk Hà | 2 | 1 | 1 | ||
22 | UBND huyện Đăk Tô | 2 | 1 | 1 | ||
23 | UBND huyện Ia H'Drai | 2 | 1 | 1 | ||
24 | UBND huyện Kon Plông | 2 | 1 | 1 | ||
25 | UBND huyện Kon Rẫy | 2 | 1 | 1 | ||
26 | UBND huyện Ngọc Hồi | 2 | 1 | 1 | ||
27 | UBND huyện Sa Thầy | 2 | 1 | 1 | ||
28 | UBND huyện Tu Mơ Rông | 2 | 1 | 1 | ||
29 | UBND thành phố Kon Tum | 4 | 3 | 1 | ||
67 | 13 | 2 | 38 | 14 |