STT | Cơ quan được giao | Tổng số nhiệm vụ giao | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | Lũy kế từ đầu năm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đúng hạn | Quá hạn | Tổng cộng | Trong hạn | Trễ hạn | Tổng cộng | Trong hạn chưa xử lý | Quá hạn chưa xử lý | |||
1 | Ban Dân tộc | 16 | 11 | 2 | 13 | 3 | 3 | 3 | ||
2 | Ban quản lý Khu kinh tế | 9 | 8 | 8 | 1 | 1 | 1 | |||
3 | Công an tỉnh | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||
4 | Sở Công Thương | 20 | 17 | 17 | 3 | 3 | 3 | |||
5 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 50 | 41 | 41 | 9 | 9 | 9 | |||
6 | Sở Giao thông vận tải | 10 | 7 | 1 | 8 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
7 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 34 | 8 | 9 | 17 | 12 | 5 | 17 | 12 | 5 |
8 | Sở Khoa học và Công nghệ | 13 | 10 | 10 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | |
9 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 47 | 20 | 8 | 28 | 14 | 5 | 19 | 14 | 5 |
10 | Sở Ngoại vụ | 12 | 10 | 1 | 11 | 1 | 1 | 1 | ||
11 | Sở Nội vụ | 56 | 25 | 21 | 46 | 7 | 3 | 10 | 7 | 3 |
12 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 26 | 13 | 7 | 20 | 6 | 6 | 6 | ||
13 | Sở Tài chính | 19 | 5 | 2 | 7 | 12 | 12 | 12 | ||
14 | Cục Thuế tỉnh Kon Tum | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ||||
15 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 32 | 13 | 11 | 24 | 5 | 3 | 8 | 5 | 3 |
16 | Sở Thông tin và Truyền thông | 41 | 26 | 11 | 37 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 |
17 | Sở Tư pháp | 11 | 8 | 8 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | |
18 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 55 | 43 | 1 | 44 | 9 | 2 | 11 | 9 | 2 |
19 | Sở Xây dựng | 7 | 6 | 6 | 1 | 1 | 1 | |||
20 | Sở Y tế | 12 | 9 | 9 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | |
21 | Thanh tra tỉnh | 14 | 5 | 5 | 6 | 3 | 9 | 6 | 3 | |
22 | UBND huyện Đăk Hà | 11 | 5 | 4 | 9 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
23 | UBND thành phố Kon Tum | 14 | 3 | 3 | 2 | 9 | 11 | 2 | 9 | |
24 | UBND huyện Đăk Glei | 10 | 4 | 1 | 5 | 1 | 4 | 5 | 1 | 4 |
25 | UBND huyện Kon Rẫy | 10 | 6 | 2 | 8 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
26 | UBND huyện Ia H'Drai | 10 | 6 | 3 | 9 | 1 | 1 | 1 | ||
27 | UBND huyện Ngọc Hồi | 10 | 5 | 3 | 8 | 2 | 2 | 2 | ||
28 | UBND huyện Đăk Tô | 10 | 3 | 5 | 8 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
29 | Văn phòng UBND tỉnh Kon Tum | 6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | |
30 | UBND huyện Sa Thầy | 9 | 3 | 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 |
31 | UBND huyện Kon Plông | 11 | 4 | 1 | 5 | 1 | 5 | 6 | 1 | 5 |
32 | UBND huyện Tu Mơ Rông | 10 | 8 | 8 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |
598 | 330 | 99 | 429 | 113 | 56 | 169 | 113 | 56 |